Phần 2 của bài Nghe IELTS liên quan đến phương hướng - bản đồ. Đây là nỗi sợ của rất nhiều bạn "mù đường" ? Hãy cùng xem video để học một số cách tập luyện với dạng bài này nhé.
Một số từ chỉ phương hướng/địa điểm cần biết:
? At the top / at the bottom: Phía trên / dưới
? On the left / on the right: bên trái / phải
? Left hand side / right hand side: phía tay trái / phía tay phải
? East / West / South / North: Đông/Tây/Nam/Bắc
? Southeast / Southwest / Northeast / Northwest: Đông Nam / Tây Nam / Đông Bắc / Tây Bắc
? To the north / to the south / to the east / to the west: về phía Bắc/Nam/Đông/Tây
? Opposite: Đối diện
? In front of: trước mặt
? Behind: phía sau
? In the middle / in the centre: ở giữa
? Above / below: Trên / dưới
? Inside / outside: Bên trong / bên ngoài
? Just beyond / a little beyond / just past: ngay phía trên / phía trên một chút / qua một chút
? Next to / alongside / adjoining (= next to or joined with): ngay bên cạnh